--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầy ký
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầy ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy ký
+ noun
clerk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy ký"
Những từ có chứa
"thầy ký"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
thầy ký
:
clerk
+
chào mừng
:
To extend a welcome to, to do in honour ofchào mừng vị khách quý nước ngoàito extend a welcome to a foreign guest of honourlập thành tích chào mừng ngày quốc khánhto make achievements in honour of the National Day